--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
heo quay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heo quay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heo quay
+ noun
roast pork
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heo quay"
Những từ có chứa
"heo quay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
barbecue
rotary
rotatory
location
drum printer
rev
reel
crank
whirl
roaster
more...
Lượt xem: 914
Từ vừa tra
+
heo quay
:
roast pork
+
sùng sục
:
Boil away noisilyNước sôi sùng sụcThe water is boiling away noisily
+
chia tay
:
To say good-byeđến chia tay bạn để lên đườngto come to say good-bye to a friend before leavingphút chia tay đầy lưu luyếnthe good-bye saying moment full of reluctance to part
+
cười chê
:
to make fun of
+
khai mào
:
Begin, start, openNói mấy lời khai màoTo begin with a few words